Thông số kỹ thuật máy cắt CUT 100J78
Model
|
CUT 100 J78
|
Điện áp vào (V)
|
3 pha AC 400V±15% 50/60 Hz
|
Dòng vào định mức (A)
|
28.3
|
Công suất (KVA)
|
19.6
|
Đầu ra định mức
|
100A/120V
|
Phạm vi dòng hàn (A)
|
20-100
|
Điện áp không tải (V)
|
350
|
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%)
|
100
|
Chu kỳ tải 100% (40°C)
|
100A
|
Hiệu suất (%)
|
88
|
Hệ số công suất
|
0.80
|
Khởi động hồ quang
|
LF/HF
|
Cấp bảo vệ
|
IP21S
|
Cấp cách điện
|
F
|
Khí nén (cho thép cacbon)
|
0.4-0.6 MPA;7800 l/h
|
Khí nén (cho thép không gỉ)
|
0.4-0.6 MPA;1200 l/h
|
Chiều dày cắt tối đa (mm)
|
40
|
Chiều dày cắt hiệu quả (mm)
|
30
|
Kích thước (mm)
|
610 x 325 x 575
|
Trọng lượng (kg)
|
32
|
Tính năng nổi bật:
- Độ dày cắt tối đa 40mm, cắt đẹp 30mm
- Áp lực khí cắt vật liệu sắt: 4~5Kpa
- Áp lực khí cắt vật liệu inox: 3.5~4.5Kpa
- Có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu
- Cắt không cần chạm phôi
- Bép cắt bền hơn
- Dùng kết hợp với cắt rùa tự động.